Có 2 kết quả:
决策 jué cè ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ • 決策 jué cè ㄐㄩㄝˊ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strategic decision
(2) decision-making
(3) policy decision
(4) to determine policy
(2) decision-making
(3) policy decision
(4) to determine policy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strategic decision
(2) decision-making
(3) policy decision
(4) to determine policy
(2) decision-making
(3) policy decision
(4) to determine policy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0